пеленгация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пеленгация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pelengácija |
khoa học | pelengacija |
Anh | pelengatsiya |
Đức | pelengazija |
Việt | pelengatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пеленгация gc
Tham khảo[sửa]
- "пеленгация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)