пенсия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пенсия gc

  1. (по старости) tiền hưu trí, tiền hưu bổng, trợ cấp hưu trí, tiền hưu
  2. (по инвалидности и т. п. ) tiền trợ cấp, tiền phụ cấp.
    пенсия за выслугу лет — tiền phụ cấp thâm niên
    пенсия по случаю потери кормильца — tiền trợ cấp vì mất người chủ gia đình, tiền tuất

Tham khảo[sửa]