первичность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của первичность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pervíčnost' |
khoa học | pervičnost' |
Anh | pervichnost |
Đức | perwitschnost |
Việt | pervitrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]первичность gc
- :
- первичность материи — (филос.) tính thứ nhất của vật chất
Tham khảo
[sửa]- "первичность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)