первичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của первичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pervíčnyj |
khoa học | pervičnyj |
Anh | pervichny |
Đức | perwitschny |
Việt | pervitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]первичный
- (первоначальный) đầu tiên, sơ qua, sơ kỳ, sơ bộ, sơ phát, tiên phát, đầu.
- первичная обработка металла — gia công sơ bộ kim loại
- первичные породы — (геол.) đá nguyên sinh
- первичный период болезни — thời kỳ tiên phát (sơ phát) của bệnh
- (низовой) cơ sở.
- первичная парторганизация — tổ chứ cơ sở của đảng
Tham khảo
[sửa]- "первичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)