первоочередной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của первоочередной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pervoočerednój |
khoa học | pervoočerednoj |
Anh | pervoocherednoy |
Đức | perwootscherednoi |
Việt | pervootreređnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
первоочередной
- Cấp bách, cấp thiết, trước mắt, hàng đầu; (самый важный) quan trọng nhất.
- первоочередные задачи — những nhiệm vụ cấp thiết (cấp bách, trước mắt)
Tham khảo[sửa]
- "первоочередной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)