Bước tới nội dung

перебеситься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

перебеситься Thể chưa hoàn thành

  1. (о животных) hóa dại, hóa điên.
    перен. (thông tục) — (остепениться) trở nên đứng đắn, trở nên biết điều, tu tỉnh

Tham khảo

[sửa]