перебеситься
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перебеситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebesít'sja |
khoa học | perebesit'sja |
Anh | perebesitsya |
Đức | perebesitsja |
Việt | perebexitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перебеситься Thể chưa hoàn thành
- (о животных) hóa dại, hóa điên.
- перен. (thông tục) — (остепениться) trở nên đứng đắn, trở nên biết điều, tu tỉnh
Tham khảo
[sửa]- "перебеситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)