перевоз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

перевоз

  1. (действие) sự chuyển đi, tải đi, chở đi, xe đi.
  2. (место) bến đò ngang, bến phà.

Tham khảo[sửa]