Bước tới nội dung

перевыборы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перевыборы số nhiều ((скл. как м. 1a ))

  1. (выборы) [cuộc] bầu cử, tuyển cử.
  2. (повторные выборы) [cuộc] bầu cử lại, tuyển cử lại, bầu lại.

Tham khảo

[sửa]