перевыполнять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перевыполнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevypolnját' |
khoa học | perevypolnjat' |
Anh | perevypolnyat |
Đức | perewypolnjat |
Việt | perevypolniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
перевыполнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевыполнить)
- (В) hoàn thành vượt mức, thực hiện vượt mức.
- перевыполнять план — hoàn thành vượt mức kế hoạch
- перевыполнять план на — 15 процентов — hoàn thành kế hoạch vượt mức 15 phần trăm
Tham khảo[sửa]
- "перевыполнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)