Bước tới nội dung

перевыполнять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

перевыполнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевыполнить)

  1. (В) hoàn thành vượt mức, thực hiện vượt mức.
    перевыполнять план — hoàn thành vượt mức kế hoạch
    перевыполнять план на — 15 процентов — hoàn thành kế hoạch vượt mức 15 phần trăm

Tham khảo

[sửa]