перегар
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перегар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregár |
khoa học | peregar |
Anh | peregar |
Đức | peregar |
Việt | peregar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перегар gđ
- (thông tục)mùi khét lẹt
- (изорта) mùi rượu nồng nặc
Tham khảo[sửa]
- "перегар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)