перегибаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перегибаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregibát'sja |
khoa học | peregibat'sja |
Anh | peregibatsya |
Đức | peregibatsja |
Việt | pereghibatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
перегибаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перегнуться)
- (Bị) Gập lại, gấp lại, uốn cong, xếp gập, xếp gấp; (сгибать своё тело) cúi gập người; (через что-л. ) cúi xuống.
- перегибаться пополам — [bị] gập đôi
- перегибаться через перила — cúi xuống tay vịn
Tham khảo[sửa]
- "перегибаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)