Bước tới nội dung

переговарить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

переговарить Thể chưa hoàn thành

  1. Nói chuyện, bàn bạc, trao đổi ý kiến, nói, bàn.
    переговарить по телефону — nói chuyện bằng điện thoại
    переговарить о деле — bàn bạc [về] công việc, bàn [về] công việc
  2. (В) (thông tục) (поговорить обо всём) nói nhiều chuyện, nói huyên thuyên.
  3. (В) (thông tục) (кого-л. ) nói át đi.

Tham khảo

[sửa]