переговарить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переговарить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregovarít' |
khoa học | peregovarit' |
Anh | peregovarit |
Đức | peregowarit |
Việt | peregovarit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переговарить Thể chưa hoàn thành
- Nói chuyện, bàn bạc, trao đổi ý kiến, nói, bàn.
- переговарить по телефону — nói chuyện bằng điện thoại
- переговарить о деле — bàn bạc [về] công việc, bàn [về] công việc
- (В) (thông tục) (поговорить обо всём) nói nhiều chuyện, nói huyên thuyên.
- (В) (thông tục) (кого-л. ) nói át đi.
Tham khảo
[sửa]- "переговарить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)