перегораживать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перегораживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregoráživat' |
khoa học | peregoraživat' |
Anh | peregorazhivat |
Đức | peregoraschiwat |
Việt | peregoragiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перегораживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перегородить)
- (В) ngăn... ra, chắn... ra, ngăn cách
- (забором) rào... lại, quây... lại.
- перегораживать комнату — ngăn (chắn) gian phòng ra
Tham khảo
[sửa]- "перегораживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)