передислокация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của передислокация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredislokácija |
khoa học | peredislokacija |
Anh | peredislokatsiya |
Đức | peredislokazija |
Việt | peređixlocatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
передислокация gc (воен.)
- (Sự) điều động quân đội, điều quân, điều binh, bố trí lại, chuyển vị trí, đổi vị trí.
Tham khảo[sửa]
- "передислокация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)