перезревать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перезревать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perezrevát' |
khoa học | perezrevat' |
Anh | perezrevat |
Đức | peresrewat |
Việt | peredrevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
перезревать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перезреть)
Tham khảo[sửa]
- "перезревать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)