перемолвить
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
перемолвить Thể chưa hoàn thành
- разг.: — перемолвить слово с кем-л. — nói với ai, kháo chuyện với ai
- перемолвить словечка не с кем — không có ai để mà bù khú (kháo chuyện)
Tham khảo[sửa]
- "перемолвить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)