перенаселённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
перенаселённый
- Quá đông dân cư, quá nhiều người ở.
- перенаселённый край — vùng quá đông dân cư
- перенаселённый дом — nhà quá nhiều người ở
Tham khảo[sửa]
- "перенаселённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)