перенимать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перенимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perenimát' |
khoa học | perenimat' |
Anh | perenimat |
Đức | perenimat |
Việt | perenimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перенимать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перенять))
- (В) noi theo, làm theo, noi gương, bắt chước, học lỏm, tiếp thụ, hấp thụ.
- перенимать привычку — noi theo thói quen
- перенимать манеры — bắt chước điệu bộ, làm theo cung cách
- перенимать опыт — làm theo (tiếp thụ, học lỏm) kinh nghiệm
Tham khảo
[sửa]- "перенимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)