Bước tới nội dung

перепрелый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

перепрелый

  1. Thối rữa, rữa nát, rữa, nát.

Tham khảo

[sửa]