перифразировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перифразировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perifrazírovat' |
khoa học | perifrazirovat' |
Anh | perifrazirovat |
Đức | perifrasirowat |
Việt | periphradirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
перифразировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- nói bóng bẩy, nói hình ảnh.
Tham khảo[sửa]
- "перифразировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)