першить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của першить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peršít' |
khoa học | peršit' |
Anh | pershit |
Đức | perschit |
Việt | persit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
першить Thể chưa hoàn thành
- безл. (thông tục) — ngứa, buồn buồn
- у меня першитьит в горле — tôi thấy buồn buồn ở cổ họng
Tham khảo[sửa]
- "першить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)