Bước tới nội dung

пещерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пещерный

  1. (Thuộc về) Hang, động.
    пещерный человек — người ở hang (động)
    пещерное озеро — hồ trong động (hang)

Tham khảo

[sửa]