пингвин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пингвин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pingvín |
khoa học | pingvin |
Anh | pingvin |
Đức | pingwin |
Việt | pingvin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пингвин gđ
- (Con) Chim cụt, panh-goanh, xí nga (Aptenodytes).
Tham khảo[sửa]
- "пингвин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)