пинг-понг
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пинг-понг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pingpóng |
khoa học | ping-pong |
Anh | pingpong |
Đức | pingpong |
Việt | pingpong |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пинг-понг gđ (спорт.)
Tham khảo[sửa]
- "пинг-понг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)