Bước tới nội dung

плаксивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

плаксивый

  1. Hay khóc, khóc nhè.
    плаксивый ребёнок — đứa bé hay nhè (khóc nhè)
  2. (жалобный) thiểu não, ảo não, não nùng, não nuột.
    плаксивый голос — giọng nói thiểu não (ảo não)

Tham khảo

[sửa]