платёжеспособность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của платёжеспособность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | platjožesposóbnost' |
khoa học | platëžesposobnost' |
Anh | platyozhesposobnost |
Đức | platjoschesposobnost |
Việt | platiogiexpoxobnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
платёжеспособность gc (фин.)
- Khả năng thanh toán, khả năng trả được.
- платёжеспособность банка — khả năng thanh toán của [nhà] ngân hàng
Tham khảo[sửa]
- "платёжеспособность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)