плацдарм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плацдарм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | placdárm |
khoa học | placdarm |
Anh | platsdarm |
Đức | plazdarm |
Việt | platxđarm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
плацдарм gđ
Tham khảo[sửa]
- "плацдарм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)