плутин

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

плутин số nhiều ((скл. как м. 2a ) разг.)

  1. Trò bịp bợm, mánh khóe lật lọng.

Tham khảo[sửa]