победный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của победный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | pobédnyj |
| khoa học | pobednyj |
| Anh | pobedny |
| Đức | pobedny |
| Việt | pobeđny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
победный
- (Thuộc về) Chiến thắng, thắng lợi.
- победный клич — tiếng hò reo thắng lợi
- победный гимн — khúc ca khải hoàn, khải [hoàn] ca, bài ca chiến thắng
- (победоносный) đắc thắng.
- до победного конца — [cho] đến thắng lợi cuối cùng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “победный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)