повертеться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của повертеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povertét'sja |
khoa học | povertet'sja |
Anh | povertetsya |
Đức | powertetsja |
Việt | povertetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-5c-r повертеться Hoàn thành
- Quay, xoay, quay (xoay) mấy vòng; (покружиться в танце) quay.
- (thông tục)(из стороны в сторону) — quay qua quay lại
- повертеться перед зеркалом — quay qua quay lại trước gương; uốn éo trước gương (пренеб.)
- (thông tục)(пробыть где-л. ) — láng cháng
Tham khảo
[sửa]- "повертеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)