повестиь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

{{rus-verb-4b|root=повест|vowel=}} повестиь Hoàn thành

  1. (войти в обычай) thành lệ, thành tục, thành lề thói.
    так повелось исстари — từ xưa đã thành lệ như vậy
  2. (с Т) (thông tục) đánh bạn, kết bạn, chơi.
    с кем поведёшься, от того и наберёшься посл. — gần mực thì đen, gần đèn thì sáng

Tham khảo[sửa]