повозка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của повозка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povózka |
khoa học | povozka |
Anh | povozka |
Đức | powoska |
Việt | povodca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]повозка gc
Tham khảo
[sửa]- "повозка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)