поглощение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поглощение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogloščénije |
khoa học | pogloščenie |
Anh | pogloshcheniye |
Đức | pogloschtschenije |
Việt | pogloseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поглощение gt
Tham khảo[sửa]
- "поглощение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)