подборка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

подборка gc

  1. (действие) lựa chọn, chọn lựa, kén chọn, tuyển lựa, chọn, lựa, tuyển, kén.
  2. (в газете) đề mục, mục.

Tham khảo[sửa]