Bước tới nội dung

подверженный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подверженный ((Д))

  1. Thường bị, thường chịu, dễ bị, mắc dễ.
    подверженный ревматизму — dễ bị tê thấp, dễ mắc bệnh thấp
    он подвержен простуде — nó dễ bị cảm lạnh

Tham khảo

[sửa]