подверженный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подверженный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvéržennyj |
khoa học | podveržennyj |
Anh | podverzhenny |
Đức | podwerschenny |
Việt | pođvergienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подверженный ((Д))
- Thường bị, thường chịu, dễ bị, mắc dễ.
- подверженный ревматизму — dễ bị tê thấp, dễ mắc bệnh thấp
- он подвержен простуде — nó dễ bị cảm lạnh
Tham khảo
[sửa]- "подверженный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)