подгонять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

подгонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подогнать) ‚(В)

  1. Lùa... đến, xua... đến, đuổi... đến.
    подогнать плют к берегу — lùa bè đến bờ
  2. (торопить) thúc, giục, thúc giục, giục giã, thôi thúc.
    подгонять лошадь — thúc (giục) ngựa
  3. (прилаживать) kháp, ráp, lắp, làm cho... vừa, làm cho... khớp, làm... cắn sít.
    подогнать ключ к замоку — làm cho chìa khóa hợp với ổ khóa

Tham khảo[sửa]