поджариваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của поджариваться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | podžárivat'sja |
| khoa học | podžarivat'sja |
| Anh | podzharivatsya |
| Đức | podschariwatsja |
| Việt | pođgiarivatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
поджариваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поджариться)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “поджариваться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)