подмышник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подмышник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmýšnik |
khoa học | podmyšnik |
Anh | podmyshnik |
Đức | podmyschnik |
Việt | pođmysnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подмышник gđ
Tham khảo[sửa]
- "подмышник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)