подоить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подоить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podoít' |
khoa học | podoit' |
Anh | podoit |
Đức | podoit |
Việt | pođoit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подоить Hoàn thành (, 4c)
- Xem доить
Tham khảo[sửa]
- "подоить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)