подопытный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подопытный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podópytnyj |
khoa học | podopytnyj |
Anh | podopytny |
Đức | podopytny |
Việt | pođopytny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подопытный
- (Để) Thí nghiệm, thực nghiệm, thử nghiệm, làm thử.
- подопытное поле — ruộng thí nghiệm, ruộng thí điểm
- подопытные животные — động vật để làm thí nghiệm, giống vật làm thí nghiệm
- подопытный кролик — vật thí nghiệm
Tham khảo
[sửa]- "подопытный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)