Bước tới nội dung

подопытный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подопытный

  1. (Để) Thí nghiệm, thực nghiệm, thử nghiệm, làm thử.
    подопытное поле — ruộng thí nghiệm, ruộng thí điểm
    подопытные животные — động vật để làm thí nghiệm, giống vật làm thí nghiệm
    подопытный кролик — vật thí nghiệm

Tham khảo

[sửa]