подрабатывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подрабатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podrabátyvat' |
khoa học | podrabatyvat' |
Anh | podrabatyvat |
Đức | podrabatywat |
Việt | pođrabatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подрабатывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подработать)), (thông tục)
- (В) bổ chính, bổ sung, sửa chữa, tu chính, tu chỉnh, hiệu chính, hiệu chỉnh
- (дополнительно изучать) nghiên cứu thêm.
- подработать резолюцию — sửa chữa (tu chính, hiệu chính) bản quyết nghị
- подрабатывать вопрос — nghiên cứu thêm vấn đề
- (В, Р) (зарабатывать дополнительно) làm thêm, kiếm thêm.
- подрабатывать деньги — làm thêm (kiếm thêm) tiền
Tham khảo
[sửa]- "подрабатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)