подросток
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подросток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podróstok |
khoa học | podrostok |
Anh | podrostok |
Đức | podrostok |
Việt | pođroxtoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подросток gđ
- (мальчик) [cậu] thiếu niên
- (девочка) [cô] thiếu nữ.
Tham khảo[sửa]
- "подросток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)