Bước tới nội dung

подрывник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

подрывник

  1. (воен.) Chuyên viên phá nổ, đội viên phá hoại.
    горн. — chuyên viên bắn mìn, thợ nổ mìn, thợ phá đá

Tham khảo