подрывник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подрывник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podryvník |
khoa học | podryvnik |
Anh | podryvnik |
Đức | podrywnik |
Việt | pođryvnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подрывник gđ
Tham khảo[sửa]
- "подрывник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)