подсчёт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

подсчёт

  1. (Sự) Kiểm kê, tổng , tổng cộng, tính toán, kiểm, tính.
    подсчёт голосов — [sự] kiểm phiếu, kiểm kê số phiếu
    мн.: подсчёты — kết quả tính toán
    предварительные подсчёты — [kết quả] tính toán sơ bộ

Tham khảo[sửa]