подтасовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подтасовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podtasovát' |
khoa học | podtasovat' |
Anh | podtasovat |
Đức | podtasowat |
Việt | pođtaxovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подтасовать Hoàn thành
- Xem подтасовывать
Tham khảo[sửa]
- "подтасовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)