подушка
Giao diện
Tiếng Khakas
[sửa]Từ nguyên
Được vay mượn từ tiếng Nga подушка (poduška).
Danh từ
подушка (poduşka)
- gối.
Đồng nghĩa
- частых (çastıx)
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của подушка
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | podúška |
| khoa học | poduška |
| Anh | podushka |
| Đức | poduschka |
| Việt | pođusca |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
подушка gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “подушка”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)