подшефный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подшефный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podšéfnyj |
khoa học | podšefnyj |
Anh | podshefny |
Đức | podschefny |
Việt | pođsephny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
подшефный
- Được đỡ đầu.
- подшефный колхоз — nông trang tập thể được đỡ đầu
Tham khảo[sửa]
- "подшефный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)