подшипниковый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подшипниковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podšípnikovyj |
khoa học | podšipnikovyj |
Anh | podshipnikovy |
Đức | podschipnikowy |
Việt | pođsipnicovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
подшипниковый
Tham khảo[sửa]
- "подшипниковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)