пожарник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пожарник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požárnik |
khoa học | požarnik |
Anh | pozharnik |
Đức | poscharnik |
Việt | pogiarnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пожарник gđ
Tham khảo[sửa]
- "пожарник". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)