позднейший
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позднейший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozdnéjšij |
khoa học | pozdnejšij |
Anh | pozdneyshi |
Đức | posdneischi |
Việt | podđneisi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
позднейший
Tham khảo[sửa]
- "позднейший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)